Có 1 kết quả:

船帆 chuán fān ㄔㄨㄢˊ ㄈㄢ

1/1

chuán fān ㄔㄨㄢˊ ㄈㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

sail

Bình luận 0